🔍 Search: ĐƯỢC KHẢ QUAN
🌟 ĐƯỢC KHẢ QUAN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호전되다
(好轉 되다)
Động từ
-
1
일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.
1 ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC CẢI THIỆN: Tình huống hay điều kiện của công việc được thay đổi sang chiều hướng tốt đẹp. -
2
병의 증세가 나아지게 되다.
2 ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN TỐT, ĐƯỢC KHẢ QUAN: Triệu chứng bệnh được trở nên tốt hơn.
-
1
일의 형편이나 상황이 좋은 방향으로 바뀌게 되다.